Có 2 kết quả:

生态学家 shēng tài xué jiā ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ生態學家 shēng tài xué jiā ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ecologist

Từ điển Trung-Anh

ecologist